Characters remaining: 500/500
Translation

electronic jamming

Academic
Friendly

Giải thích về từ "electronic jamming"

Định nghĩa: "Electronic jamming" (sự gây nhiễu điện tử) hành động sử dụng thiết bị điện tử để ngăn chặn hoặc làm gián đoạn tín hiệu thông tin, thường tín hiệutuyến, nhằm gây khó khăn cho việc truyền thông hoặc thu thập thông tin. Điều này thường được sử dụng trong quân sự, an ninh, hoặc trong các tình huống người ta muốn ngăn chặn sự giao tiếp.

dụ sử dụng:
  1. Cách dùng cơ bản:

    • The military used electronic jamming to disrupt enemy communications during the operation.
    • (Quân đội đã sử dụng sự gây nhiễu điện tử để làm gián đoạn thông tin liên lạc của kẻ thù trong suốt chiến dịch.)
  2. Cách dùng nâng cao:

    • During the conference, the speakers discussed the implications of electronic jamming on civilian communications and its potential for misuse.
    • (Trong hội nghị, các diễn giả đã thảo luận về những hệ quả của sự gây nhiễu điện tử đối với thông tin liên lạc của dân sự khả năng lạm dụng của .)
Các biến thể của từ:
  • Jammer (danh từ): Thiết bị gây nhiễu, dùng để thực hiện hành động gây nhiễu điện tử.
    • Example: The police deployed a jammer to prevent illegal drone flights over the event. (Cảnh sát đã triển khai một thiết bị gây nhiễu để ngăn chặn các chuyến bay drone trái phép trên khu vực sự kiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interference (sự can thiệp): Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ bất cứ sự gây cản trở nào đến tín hiệu.

    • Example: The interference from the nearby radio station disrupted the transmission. (Sự can thiệp từ đài phát thanh gần đó đã làm gián đoạn tín hiệu.)
  • Signal jamming (gây nhiễu tín hiệu): Tương tự như electronic jamming nhưng có thể không nhất thiết phải điện tử.

    • Example: Signal jamming can be used to protect sensitive information during negotiations. (Gây nhiễu tín hiệu có thể được sử dụng để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong các cuộc đàm phán.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Jam (động từ): Nghĩa làm tắc nghẽn, có thể sử dụng theo nghĩa đen (tắc đường) hoặc nghĩa bóng (gây rối).

    • Example: Traffic was jammed due to an accident. (Giao thông bị tắc nghẽn do một vụ tai nạn.)
  • To be in a jam (thành ngữ): Nghĩa gặp khó khăn hoặc rắc rối.

    • Example: I found myself in a jam when I lost my wallet. (Tôi thấy mình rơi vào rắc rối khi mất .)
Tóm lại:

"Electronic jamming" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ an ninh, liên quan đến việc cản trở thông tin liên lạc thông qua các phương tiện điện tử.

Noun
  1. sự gây nhiễu điện tử

Synonyms

Comments and discussion on the word "electronic jamming"